Có 2 kết quả:

管窥 guǎn kuī ㄍㄨㄢˇ ㄎㄨㄟ管窺 guǎn kuī ㄍㄨㄢˇ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look at sth through a bamboo tube
(2) to have a restricted view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to look at sth through a bamboo tube
(2) to have a restricted view

Bình luận 0